FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugonna Anyora

29.4.1991(33) 183cm 80Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM57
RM59
RB56
RWB57
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10