FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Pell

21.10.1991(32) 193cm 85Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM55
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10