FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jony

2.4.1985(39) 174cm 72Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9