FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaj Ramsteijn

17.1.1990(34) 194cm 83Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM57
RM50
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13