FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stanley Okoro

8.12.1992(31) 171cm 64Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM48
CDM36
RM57
RB38
RWB41
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
58
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
16
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17