FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Mauricio

25.6.1991(33) 184cm 80Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM46
RM61
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13