FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Musa

1.4.1992(32) 185cm 80Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM46
RM40
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
30
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11