FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vaclav Pilar

13.10.1988(35) 170cm 68Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM51
RM67
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11