FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Skolnik

1.1.1989(35) 175cm 74Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM54
RM61
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16