FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Hee

10.6.1988(36) 184cm 79Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16