FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Bengtson

8.4.1987(37) 186cm 74Kg
ST57
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM55
RB40
RWB42
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11