FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Bertoglio

30.6.1990(34) 173cm 64Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12