FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bo Kyung

6.10.1989(35) 178cm 67Kg
ST63
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM57
RM70
RB56
RWB59
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14