FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus

31.5.1989(35) 174cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16