FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Brattan

7.3.1990(34) 175cm 65Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM62
CM63
CDM60
RM60
RB57
RWB58
CB53
SW52
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
30
Sút xa
73
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16