FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Lekic

7.6.1985(38) 193cm 88Kg
ST62
RW52
CF57
RF57
CAM53
CM50
CDM42
RM50
RB39
RWB39
CB43
SW44
GK15
Sức mạnh
82
Thể lực
46
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10