FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Smith

14.10.1982(42) 180cm 80Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM60
RM50
RB57
RWB56
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
81
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14