FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Halliday

18.10.1991(33) 173cm 67Kg
ST50
RW57
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM56
RM58
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10