FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Gronner

11.4.1994(30) 181cm 80Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM49
CDM55
RM44
RB52
RWB51
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
30
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17