FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oswaldo Minda

26.7.1983(40) 183cm 78Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12