FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Bueno

15.8.1987(37) 183cm 75Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM43
RM59
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16