FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Drury

28.11.1983(40) 180cm 79Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM54
RM58
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14