FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Bayes

19.4.1972(52) 185cm 85Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
45
Thể lực
17
Tăng tốc
34
Tốc độ
20
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
45
Quyết đoán
15
TM phát bóng
47
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
45