FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ivanovski

27.6.1983(40) 184cm 74Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM53
RM48
RB53
RWB53
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17