FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Houston

29.10.1989(35) 191cm 84Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM50
RM49
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17