FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Leahy

30.4.1989(35) 185cm 78Kg
ST33
RW28
CF30
RF30
CAM30
CM36
CDM45
RM30
RB42
RWB40
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
49
Rê bóng
18
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
23
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11