FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Harding

17.9.1988(35) 178cm 80Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM49
RM43
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13