FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Gallagher

5.5.1991(33) 182cm 79Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM53
RM50
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17