FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aday

18.1.1991(33) 179cm 70Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM47
CDM42
RM50
RB43
RWB44
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
30
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10