FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiu Suciu

8.5.1990(34) 184cm 76Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM56
RM57
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13