FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran McGuigan

8.12.1989(34) 176cm 70Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM46
RM41
RB46
RWB45
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10