FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane O'Connor

19.6.1990(34) 185cm 75Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM45
RM39
RB45
RWB44
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
38
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
32
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14