FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Saba

11.7.1990(34) 184cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM51
RM57
RB52
RWB54
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10