FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Clifford

1.10.1991(33) 182cm 77Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM52
RM56
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16