FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Lignani

23.8.1990(33) 181cm 68Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
41
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9