FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Barmen

19.8.1993(31) 190cm 76Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM53
RM54
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12