FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Masi

10.10.1990(34) 190cm 84Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB49
RWB47
CB55
SW56
GK13
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8