FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arroyo

22.7.1988(36) 180cm 76Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM59
RM50
RB64
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
70
Rê bóng
35
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
25
Đánh đầu
48
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14