FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Lewington

23.8.1988(36) 188cm 74Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM25
CM22
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
45
TM đổ người
61
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
63