FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tejera

8.3.1989(35) 186cm 82Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM20
CM18
CDM19
RM20
RB21
RWB20
CB19
SW19
GK47
Sức mạnh
17
Thể lực
18
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
23
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
11
Dứt điểm
16
Chuyền dài
11
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
19
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46