FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Walsh

27.1.1992(32) 180cm 75Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM47
RM48
RB45
RWB46
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13