FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Flores

23.10.1985(39) 186cm 75Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM43
RM56
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
32
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
69
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14