FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Zambra

30.7.1988(35) 173cm 73Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM50
RM49
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17