FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Kavanagh

12.1.1993(31) 183cm 80Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13