FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Hatfield

10.10.1991(33) 173cm 64Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM43
RM52
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
31
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16