FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Scotti

14.1.1977(47) 181cm 74Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM62
RM56
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13