FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Islam Feruz

10.9.1995(29) 163cm 60Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM36
RM53
RB38
RWB39
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
15
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16