FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Estrada

4.2.1988(36) 173cm 73Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM47
RM56
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15