FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Gigli

16.8.1990(34) 182cm 72Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM39
CDM49
RM39
RB53
RWB50
CB57
SW56
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
14
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14