FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulai Baggie

28.4.1992(32) 168cm 64Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM44
RM54
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11